7m².....cm² 8 000 000 m²...km² 400dm².... m² 5hm² 17m²...m² 1 phần 4 thế kỉ .. năm 2 phần 5 giờ...phút
7 tạ 5 kg = kg
3km² 100 m² = m²
\(\dfrac{1}{4}\) m² = cm²
Năm 1445 thuộc thế kỉ .....
4dm² 68 cm² = ........cm²
2 giờ 59 phút = ..... Phút
\(\dfrac{2}{5}\) thế kỉ = ...... Năm
9 tạ 5 yến = .... Kg
5000 năm kỉ = ...... Thế
6 tấn 80 kg = ......kg
\(\dfrac{7}{15}\) giờ =.... Phút
Mọi người ơi giúp mik với ạ
705kg
3000100m2
2500cm2
15
468cm2
179 phút
40 năm
950kg
50 thế kỉ
6080kg
28 phút
50 000 cm vuông = ..... m vuông
1/4 giờ = ..... phút
308 dm vuông = ......... mm vuông
1/2 thế kỉ = .......... năm
Yêu những bạn đã giải được cho mình !!!
50 000 cm2 = 5 m2
1/4 giờ = 15 phút
308 dm2 = 3080 000 mm2
1/2 thế kỉ = 500 năm
50 000 cm2 = 5 m2
1/4 giờ = 15 phút
308 dm2 = 3080000 mm2
1/2 thế kỉ = 50 năm
# Học tốt #
Ko cần yêu đâu, đây có ny r nhá
50 000 cm2 =5 m2
1/4 giờ = 15 phút
308 dm2 = 3080000 mm2
1/2 thế kỉ = 50 năm
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
13 038 năm =........thế kỉ.....năm
70 000 000 m2 = .................km2
4 tạ 4kg = .....................kg
5 giờ 34 phút = .....................................phút
3 m2 35 m2 = ................................ cm2
3170 kg = ................tấn ................. kg
13 038 năm =...130.....thế kỉ..38...năm
70 000 000 m2 = ........70.........km2
4 tạ 4kg = .......404..............kg
5 giờ 34 phút = ........334.............................phút
3 m2 35 m2 = ..............380000.................. cm2
3170 kg = .....3...........tấn .......170.......... kg
2 giờ 1 phần 4 giờ = ............ phút
3 phần 4 tạ = ............. kg
4 phần 5 thế kỉ = ........... năm
15 phần 23 = .......... 1 ( so sánh với 1 : > , < , = )
2 giờ 1/4 giờ = 135 phút
3/4 tạ = 75 kg
4/5 thế kỉ = 80 năm
15/23 < 1
2 giờ 1/4 giờ = 135 phút
3/4 tạ = 75 kg
4/5 thế kỉ = 80 năm
15/23 < 1
^_^
tk mk nhé
bài 1: điền số thích hợp vào chỗ chấm
18kg 45 dag=.....g \(\dfrac{2}{5}\) phút \(\dfrac{1}{2}\) phút 8 giây =... giây \(\dfrac{1}{4}\)thế kỉ 76 năm =...năm
34 809 000 m2 =.....hm2........dam2 9m2 8 ha =....................dm2
bài 2: Một gia đình gồm 4 người, bình quân thu nhập hàng tháng của mỗi người là 4 500 000 đồng. Nếu gia đình có thêm một người con nữa mà tổng thu nhập của cả gia đình không đổi thì thu nhập hàng tháng của mỗi người bị giảm đi bao nhiêu tiền?
bài 3: Đặt tính rồi tính
3457 x 98 29658 x 437 5184 : 96 79104 :206
bài 5: Tính nhanh
\(\dfrac{5}{1x2}+\dfrac{5}{2x3}+\dfrac{5}{3x4}+...+\dfrac{5}{98x99}+\dfrac{5}{99x100}\)
\(75\) x \(54+150 \) x \(20-300\)
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
40 dm2 = mét vuông = mét vuông
25 năm = thế kỷ = thế kỷ
5 km 17m = m
1 phần năm giờ = phút
125kg = tấn = tấn
Đổi :
Câu 1 : 2 phút 30 giây = ......... giây
Điền dấu > , < , = vào chỗ chấm :
Câu 2 : 8m2 75cm2 ........ 8,0075 m2
Câu 3 : 3500 dm2 ........100 m2
Câu 4 : 6 tấn 8 tạ ........ 6,8 tạ
Câu 5 : 4 km 215 cm ......4,215 km
Câu 6 : 1/5 thế kỉ ...... 20 năm
Câu 7 : 1 giờ 30 phút ...... 1,5 giờ
câu 1 :150 giay
câu 2 :=
câu 3: <
câu 4:=
câu 5:<
câu 6:=
câu 7:=